Từ điển Thiều Chửu媲 - bễ① Sánh ngang, như bễ mĩ 媲美 đẹp ngang.
Từ điển Trần Văn Chánh媲 - thí① Sánh: 媲美 Sánh bằng, sánh kịp, sánh tày; ② (văn) (Vợ chồng) sánh đôi, tốt đôi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng媲 - bễHợp với. Ghép với.
媲偶 - bễ ngẫu ||